Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quyến rũ


séduire; fasciner
Dùng tiền tài mà quyến rũ
séduire par de l'argent
Quyến rũ một cô gái
séduire une jeune fille
détourner
Quyến rũ vị thành niên
détourner des mineurs
séduisant; fascinant; enchanteur
Sắc đẹp quyến rũ
beauté séduisante
Phong cách quyến rũ
site enchanteur
Cái nhìn quyến rũ
regard fascinant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.