|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quyến rũ
| séduire; fasciner | | | Dùng tiền tài mà quyến rũ | | séduire par de l'argent | | | Quyến rũ một cô gái | | séduire une jeune fille | | | détourner | | | Quyến rũ vị thành niên | | détourner des mineurs | | | séduisant; fascinant; enchanteur | | | Sắc đẹp quyến rũ | | beauté séduisante | | | Phong cách quyến rũ | | site enchanteur | | | Cái nhìn quyến rũ | | regard fascinant |
|
|
|
|